Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 27-11-2021 - Cập nhật lúc 09:50 06/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 27-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 09:50 06/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 110 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 122 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,814.00 15,958.00 16,357.00
Đô la Canada CAD 17,204.00 17,476.00 18,088
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,209 24,859
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,497.00 3,601.00
Euro EUR 25,065 25,245 26,055
Bảng Anh GBP 29,840 29,960 30,340
Đô la Hồng Kông HKD 2,836.00 2,864.00 2,954.00
Yên Nhật JPY 194.90 196.67 200.96
Won Hàn Quốc KRW 18.27 18.25 20.08
Đô la Singapore SGD 16,273.00 16,373.00 16,923.00
Bạc Thái THB 0.00 659.51 687.51
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 840,000 857,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,117 25,457
EUR 26,650 28,111
GBP 31,072 32,393
JPY 160.58 169.96
HKD 3,169.15 3,303.86
AUD 16,381.57 17,077.88
CAD 18,095 18,864
RUB 0.00 294.43
Cập nhật lúc 09:50 06/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021